STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2018 | Esperance Tunis U19 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Esperance Sportive de Tunis | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 19-08-2023 15:30 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | A.S.Marsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Ả Rập | 27-07-2023 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 30-06-2023 15:30 | US Tataouine | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 01-06-2023 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | US Ben Guerdane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Champion | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Tunisian Super Cup Winner | 1 | 20 |
CAF Champions League winner | 1 | 18/19 |