STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Kyungshin Middle School (Seoul) | Andong High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Andong High School | Hongik University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Hongik University | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
15-01-2016 | Busan I Park | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Ansan Mugunghwa FC | Busan I Park | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Busan I Park | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Cho thuê |
22-09-2017 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | Busan I Park | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2020 | Busan I Park | Gyeongnam FC | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Gyeongnam FC | Busan I Park | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2021 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Busan I Park | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Cheonan City | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Seongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South Korean Cup runner-up | 2 | 16/17 09/10 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 15/16 |