STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-07-2012 | Sander IL | Tromsø IL II | - | Ký hợp đồng |
20-07-2013 | Tromsø IL II | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
21-02-2021 | Kongsvinger | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Sandnes Ulf | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Sandefjord | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Sandefjord | Free player | - | Giải phóng |
16-04-2024 | Free player | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-11-2023 18:00 | Aalesund FK | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-10-2023 13:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-10-2023 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-10-2023 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-09-2023 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-09-2023 16:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-09-2023 15:00 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-08-2023 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-08-2023 15:00 | Tromso IL | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-07-2023 13:30 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu