STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | RV & AV Sparta | VV Zwaluwen Vlaardingen | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | VV Zwaluwen Vlaardingen | Houston Dutch Lions | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Houston Dutch Lions | RKC Waalwijk U21 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2013 | RKC Waalwijk U21 | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RKC Waalwijk | Den Bosch | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Den Bosch | RKC Waalwijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2014 | RKC Waalwijk | Dynamo Dresden | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Dynamo Dresden | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Den Bosch | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Helmond Sport | Rijnsburgse Boys | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Rijnsburgse Boys | VV Capelle | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Rijnsburgse Boys | VV Capelle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu