STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-07-2018 | BE1 National Football Academy | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Udinese U20 | FK Suduva Marijampole B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FK Suduva Marijampole B | FK Banga Gargzdai B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FK Banga Gargzdai B | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
06-01-2024 | Banga Gargzdai | Siauliai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Czech Republic U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 15:00 | Iceland U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 12:30 | Lithuania U21 | ![]() ![]() | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 18:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 15:00 | Lithuania U21 | ![]() ![]() | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 16-06-2023 15:00 | Lithuania U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu