STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | Rivers Angels (w) | Liverpool (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
14-03-2016 | Liverpool (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2017 | Arsenal (w) | Dalian Professional (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Dalian Professional (w) | Barcelona (w) | - | Cho thuê |
30-06-2019 | Barcelona (w) | Dalian Professional (w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2019 | Dalian Professional (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 29-03-2025 00:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-03-2025 23:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-11-2024 17:30 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 03-11-2024 02:10 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-10-2024 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Kansas City Current (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2024 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-09-2024 22:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-09-2024 02:30 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-09-2024 23:10 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Women's Champions League winner | 2 | 22/23 20/21 |
Primera División Femenina winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Supercopa Femenina winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 2 | 21/22 18/19 |
Copa de la Reina winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Copa Catalunya Femenina winner | 1 | 19 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 18/19 |
CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 18 |
Women's FA Cup winner | 1 | 15/16 |
FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 14 |