STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Watford Youth | Watford FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Watford FC U18 | Watford FC U21 | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | Watford FC U21 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Swansea City U23 | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
22-01-2021 | Swansea City | Portsmouth | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Portsmouth | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2021 | Sheffield Wednesday | Free player | - | Giải phóng |
02-08-2021 | Swansea City | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Sheffield Wednesday | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Blackpool | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | Sheffield Wednesday | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 11:30 | Walsall | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Port Vale | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 12:30 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-02-2025 20:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 12:30 | Swindon Town | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu