STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | - | FC Rouen (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2010 | FC Rouen (w) | Montpellier (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Montpellier (w) | Marseille (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Marseille (w) | Bordeaux (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | Bordeaux (w) | Bayern Munchen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2022 | Bayern Munchen (w) | West Ham United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 15:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 12:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 17:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 05-02-2025 19:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 29-01-2025 19:45 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:30 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France winner | 3 | 23 22 20 |
Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 21/22 |
The Women's Cup runner-up | 1 | 21 |
Frauen Bundesliga winner | 1 | 20/21 |
Coupe de France Féminine runner-up | 5 | 15/16 14/15 11/12 10/11 09/10 |