STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Perth Glory U21 | - | Ký hợp đồng |
18-05-2017 | Perth Glory U21 | Perth RedStar FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2017 | Perth RedStar FC | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Greenock Morton | Queen's Park | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Queen's Park | Greenock Morton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Greenock Morton | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Carlisle United | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cambridge United | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Bolton Wanderers | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-04-2025 14:00 | Rangers | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-03-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 09-03-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-03-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Dundee United | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-02-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 07-02-2025 19:45 | Ayr United | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |