STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2011 | Free player | Obolon Kyiv II (-2012) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Obolon Kyiv II (-2012) | Dynamo Khmelnytskyi (-2013) | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Dynamo Khmelnytskyi (-2013) | Obolon Kyiv II (-2012) | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2013 | Obolon Kyiv II (-2012) | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
27-02-2014 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Shakhtar Donetsk II | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | FK Senica | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
02-09-2018 | FC Vorskla Poltava | Hirnyk-Sport | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hirnyk-Sport | FC Vorskla Poltava | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2019 | FC Vorskla Poltava | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
01-08-2020 | FC Lviv | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Alashkert | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | FC Pyunik | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | FC Mynai | Suduva | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Suduva | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2024 | Free player | Muras United Dzhalal-Abad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 12-11-2023 12:55 | Suduva | ![]() ![]() | FK Riteriai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 03-11-2023 16:00 | Banga Gargzdai | ![]() ![]() | Suduva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 30-09-2023 12:00 | Suduva | ![]() ![]() | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-06-2023 20:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-05-2023 20:00 | Metalist Kharkiv | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2023 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-05-2023 10:00 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-05-2023 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-05-2023 11:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-04-2023 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 20/21 |