STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
09-01-2011 | Bordeaux | Angers SCO | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Angers SCO | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2016 | Bordeaux | Newcastle United | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2016 | Newcastle United | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AS Saint-Étienne | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Newcastle United | Sivasspor | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sivasspor | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2018 | Newcastle United | Bursaspor | 0.9M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Bursaspor | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Newcastle United | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pau FC | Clermont | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 19 17 15 |
Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 13/14 12/13 |
French cup winner | 1 | 12/13 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |
French champion | 1 | 08/09 |
French Super Cup winner | 1 | 08/09 |
French league cup winner | 1 | 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |