STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2007 | Spartak Varna | - | - | Cho thuê |
31-05-2007 | - | Spartak Varna | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Spartak Varna | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Radnicki 1923 Kragujevac | OFK Mladenovac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | OFK Mladenovac | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Budapest Honved FC | FK Bezanija | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | FK Bezanija | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Jagodina | BATE Borisov | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | BATE Borisov | Kayserispor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Kayserispor | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
13-03-2017 | Hapoel Tel Aviv | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Rostov | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Pakhtakor | Free player | - | Giải phóng |
07-06-2020 | Free player | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | FK Liepaja | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Buducnost Podgorica | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | FK Sutjeska Niksic | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Víkingur Gøta | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Liepaja | ![]() ![]() | Víkingur Gøta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 15:00 | FC Santa Coloma | ![]() ![]() | FK Sutjeska Niksic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:45 | SP Cosmos | ![]() ![]() | FK Sutjeska Niksic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:30 | FK Sutjeska Niksic | ![]() ![]() | SP Cosmos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Montenegrin champion | 1 | 22/23 |
Latvian cup winner | 1 | 20 |
Uzbek Cup Winner | 1 | 19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
Uzbek Champion | 1 | 18/19 |
Turkish second tier champion | 1 | 14/15 |
Champions League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Belarusian champion | 2 | 11/12 10/11 |
Defender of the Year | 1 | 10/11 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
Hungarian cup winner | 1 | 08/09 |