STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Dinamo Tbilisi | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2011 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
01-09-2012 | Dila Gori | Aarhus AGF | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
09-09-2016 | Aarhus AGF | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Lokomotiv Tbilisi | Viborg | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Viborg | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Silkeborg | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Dinamo Tbilisi | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Liepaja | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Qizilqum Zarafshon | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | FC OKMK Olmaliq | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Qizilqum Zarafshon | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
24-06-2022 | Gagra Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Dinamo Batumi | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Gagra Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |