STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Radnicki Nis II | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Radnicki Nis | FK Borac Sakule | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | FK Borac Sakule | Feyenoord | 0.3M € | Cho thuê |
30-12-2009 | Feyenoord | FK Borac Sakule | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | FK Borac Sakule | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Budapest Honved FC | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
02-02-2017 | Radnicki Nis | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Novi Pazar | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sloboda | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | KF Laci | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Punjab FC | Rudar Prijedor | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Rudar Prijedor | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
13-02-2025 | Sloboda | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 1 | 23/24 |
Indian Champion | 1 | 23 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |