STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FC Barcelona Atlètic | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | RCD Espanyol B | Panthrakikos Komotini | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Panthrakikos Komotini | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | RCD Espanyol B | Panionios | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2012 | Panionios | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
02-03-2014 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
22-06-2014 | Free player | Free player | - | Giải phóng |
21-08-2016 | FC Kairat Almaty | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | Slask Wroclaw | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
22-07-2020 | Enosis Neon Paralimniou | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | AEL Limassol | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Anagennisi Karditsas | Free player | - | Giải phóng |
09-03-2023 | Free player | CF Talavera de la Reina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CF Talavera de la Reina | CD Manacor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 09-03-2024 11:00 | CD Manacor | ![]() ![]() | Llosetense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 17-02-2024 15:30 | Santanyi | ![]() ![]() | CD Manacor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 03-02-2024 15:30 | CD Manacor | ![]() ![]() | Alaior | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2023 20:00 | CD Manacor | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 12/13 |