STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Swindon U18 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Swindon Town | Everton | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2007 | Everton | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-04-2008 | Plymouth Argyle | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2009 | Everton | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Huddersfield Town | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2009 | Everton | Motherwell | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Motherwell | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Everton | Coventry City | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2011 | Coventry City | Middlesbrough | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2014 | Middlesbrough | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Bolton Wanderers | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2014 | Middlesbrough | Burnley | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Burnley | Birmingham City | - | Cho thuê |
01-01-2017 | Birmingham City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2017 | Burnley | Birmingham City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Barnsley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 12:30 | Birmingham City | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-02-2025 19:45 | Birmingham City | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:45 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-01-2025 20:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:30 | Swindon Town | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |