STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
18-08-2010 | Chelsea U23 | Free player | - | Giải phóng |
30-11-2011 | - | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
15-08-2012 | Chelsea | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Nottingham Forest | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
01-01-2014 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2014 | Chelsea | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Sheffield Wednesday | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2014 | Chelsea | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
20-09-2020 | Sheffield Wednesday | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Pafos FC | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Sheffield Wednesday | Reading | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Reading | Free player | - | Giải phóng |
09-12-2024 | Free player | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 20:30 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Morecambe | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 12:30 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-01-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 12 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |
English Champion | 1 | 09/10 |