STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Birkirkara FC U19 | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2014 | Birkirkara FC | Dunaújváros FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2015 | Dunaújváros FC | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Birkirkara FC | AC Pavia 1911 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | AC Pavia 1911 | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2017 | Birkirkara FC | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Valletta FC | Free player | - | Giải phóng |
23-09-2021 | Free player | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 24-09-2023 16:00 | Sliema Wanderers FC | ![]() ![]() | Valletta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 4 | 18/19 17/18 12/13 09/10 |
Maltese cup winner | 1 | 14/15 |
Maltese Super Cup winner | 1 | 14 |