STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
25-12-2008 | Hibernian | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
24-01-2009 | Saint Johnstone | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Hibernian | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 05-04-2025 14:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 29-03-2025 15:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-03-2025 19:45 | Greenock Morton | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 21-03-2025 19:45 | Partick Thistle FC | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 14-03-2025 19:45 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Dunfermline Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 05-03-2025 19:45 | Livingston | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 01-03-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-02-2025 19:45 | Airdrie United | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 22-02-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 15-02-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 13/14 10/11 |
Scottish Second League Champion | 1 | 16/17 |
Scottish cup winner | 1 | 15/16 |