STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | CD América de Cali U20 | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | America de Cali | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Boavista FC | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | CD Atlético Baleares | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Leixoes | Deportivo La Coruna | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Deportivo La Coruna | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rayo Vallecano | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
09-07-2012 | CD Atlético Baleares | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Granada CF | Ludogorets Razgrad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2016 | Ludogorets Razgrad | Jaguares FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Jaguares FC | Ludogorets Razgrad | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Ludogorets Razgrad | Puebla | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | Puebla | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Club Tijuana | Toluca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Toluca | Puebla | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-04-2025 03:05 | Puebla | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-03-2025 23:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-03-2025 03:00 | Puebla | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-03-2025 22:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-02-2025 01:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-02-2025 03:10 | Puebla | ![]() ![]() | Club Tijuana | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-02-2025 03:00 | Puebla | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-02-2025 23:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-01-2025 01:00 | Puebla | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-01-2025 23:00 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian champion | 2 | 15/16 14/15 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |