STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-01-2016 | Warri Wolves FC | Feirense | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Feirense | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
29-06-2018 | UD Las Palmas | Feirense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Feirense | Stoke City | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2020 | Stoke City | Getafe | - | Cho thuê |
09-08-2020 | Getafe | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2020 | Stoke City | Galatasaray | 0.675M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Galatasaray | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2021 | Stoke City | Watford | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Watford | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2022 | Stoke City | Aris Thessaloniki | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Aris Thessaloniki | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Stoke City | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2024 | Free player | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Third place at the Olympic Games | 1 | 17 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 15 |
Top scorer | 1 | 14/15 |