STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Southport FC U18 | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Chelsea U23 | West Bromwich U23 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | West Bromwich U23 | Barrow | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Barrow | West Bromwich U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | West Bromwich U23 | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | AFC Fylde | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Oldham Athletic | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Tranmere Rovers | Newport County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 02-01-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Reading | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Youth League winner | 1 | 16/17 |