STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Santos | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Red Bull Brasil (SP) | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Santos | Ludogorets Razgrad | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ludogorets Razgrad | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2015 | Free player | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | APOEL Nicosia | Sampaio Correa | Free | Ký hợp đồng |
15-03-2016 | Sampaio Correa | Associação Olímpica de Itabaiana (SE) | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Associação Olímpica de Itabaiana (SE) | PFK Montana | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | PFK Montana | Lokomotiv Plovdiv | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
04-09-2017 | Free player | Suduva | - | Ký hợp đồng |
27-02-2018 | Suduva | Juventude | Free | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Juventude | Ituano SP | - | Ký hợp đồng |
09-09-2019 | Ituano SP | Lokomotiv Sofia | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lokomotiv Sofia | Ludogorets Razgrad II | - | Ký hợp đồng |
11-01-2021 | Ludogorets Razgrad II | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | Kauno Zalgiris | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
30-09-2022 | FK Riteriai | Free player | - | Giải phóng |
15-01-2023 | Free player | Ipatinga FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2023 | Ipatinga FC | União Luziense | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Free player | Clube Laguna (RN) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian champion | 1 | 17 |
Bulgarian champion | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Bulgarian Super Cup winner | 2 | 14/15 12/13 |
Bulgarian cup winner | 2 | 13/14 11/12 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |