STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Sevilla Youth | EDMF Churra | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | EDMF Churra | Villarreal B | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-03-2015 | Villarreal B | CD Lugo | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | CD Lugo | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
21-11-2016 | Free agent | Racing Santander | - | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2017 | Racing Santander | Mirandes | Free | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2018 | Mirandes | Recreativo Huelva | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Recreativo Huelva | Slask Wroclaw | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2025 10:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-03-2025 14:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-03-2025 21:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-03-2025 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-02-2025 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2025 18:45 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 14:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-02-2025 15:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu