STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | Aviron Bayonnais U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Aviron Bayonnais U19 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
16-12-2012 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Athletic Club | Manchester City | 65M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2023 | Manchester City | Al Nassr FC | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2025 17:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 17:30 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-02-2025 15:20 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-01-2025 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-01-2025 17:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
Champions League runner-up | 1 | 20/21 |
English Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League participant | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |