STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Vard Haugesund | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Haugesund | Vard Haugesund | - | Cho thuê |
30-07-2012 | Vard Haugesund | Haugesund | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | Haugesund | Vard Haugesund | - | Ký hợp đồng |
07-08-2013 | Vard Haugesund | Hodd | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Hodd | Vard Haugesund | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Vard Haugesund | Hodd | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Hodd | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Stromsgodset | Molde | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2023 | Molde | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 12:30 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Ham-Kam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2024 14:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 15:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2024 16:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2024 17:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-08-2024 15:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-07-2024 15:00 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian champion | 2 | 22 19 |
Norwegian cup winner | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |