STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Haifa | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2016 | Maccabi Haifa | Hapoel Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Maccabi Haifa | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2017 | Maccabi Haifa | Hapoel Haifa | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Maccabi Haifa | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
03-02-2020 | Austria Vienna | Wisla Krakow | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Wisla Krakow | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2021 | Austria Vienna | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Haifa | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-03-2025 02:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-03-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 17:30 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 17:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 13:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |