STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | FK Minsk II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
13-07-2015 | FC Minsk | Dinamo Minsk | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2019 | Dinamo Minsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Torpedo Zhodino | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
21-01-2022 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-11-2023 15:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 30-09-2023 17:00 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 13-08-2023 15:00 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 28-07-2023 15:00 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Osipovichy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 17:00 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:30 | FK Zeljeznicar | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian champion | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Belarusian Super Cup winner | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Belarusian cup winner | 1 | 12/13 |