STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2024 20:00 | Real Jaen CF | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 17:00 | CF Badalona | ![]() ![]() | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 17:00 | Valencia CF Mestalla | ![]() ![]() | CF Badalona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | CF Badalona | ![]() ![]() | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 19-12-2023 16:30 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 26-11-2023 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 12-11-2023 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 28-10-2023 15:30 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-09-2023 18:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 18-08-2023 16:00 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
Spanish cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |