STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Newcastle United Jets U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Newcastle United Jets U21 | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Newcastle Jets | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Melbourne City | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Incheon United Club | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
14-02-2019 | Pohang Steelers | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Free player | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Western United FC | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
23-02-2021 | Daejeon Citizen | Free player | - | Giải phóng |
11-07-2021 | Free player | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | Football Club Seoul | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
06-02-2023 | Brisbane Roar | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
28-06-2024 | Melbourne Victory | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 05:00 | Cheonan City | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-03-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 07:30 | Busan I Park | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |