STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Montpellier B | US Lesquin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | US Lesquin | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Guingamp B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Guingamp | Beauvais | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Beauvais | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
12-01-2016 | Boulogne | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | KV Kortrijk | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Cercle Brugge KSV | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Oud-Heverlee Leuven | Ferencvarosi TC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2023 | Ferencvarosi TC | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | RWD Molenbeek | Gallia Club d'Uchaud | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2024 16:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2024 14:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-04-2024 17:15 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-04-2024 14:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-04-2024 14:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2024 14:00 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-03-2024 17:30 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-02-2024 15:00 | Racing Genk | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-02-2024 12:30 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-02-2024 15:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Hungarian champion | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |