STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | B68 Toftir II | B1908 Amager | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | B1908 Amager | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | B68 Toftir II | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | EB Streymur | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | NSI Runavik | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu