STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Juventud U.Gualeguaychu | Huracán de Goya | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Huracán de Goya | Juventud U.Gualeguaychu | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Juventud U.Gualeguaychu | Atletico Tucuman | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Atletico Tucuman | Sarmiento Junin | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | Sarmiento Junin | Instituto de Córdoba | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Instituto de Córdoba | Sarmiento Junin | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Sarmiento Junin | San Martin Tucuman | - | Cho thuê |
29-06-2023 | San Martin Tucuman | Sarmiento Junin | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2023 | Sarmiento Junin | Chacarita juniors | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Chacarita juniors | Sarmiento Junin | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Sarmiento Junin | Temperley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-03-2025 18:30 | Temperley | ![]() ![]() | Agropecuario de Carlos Casares | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-03-2025 20:00 | Gimnasia Jujuy | ![]() ![]() | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 18-03-2025 00:45 | Temperley | ![]() ![]() | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-03-2025 21:00 | Central Norte Salta | ![]() ![]() | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-03-2025 00:30 | Temperley | ![]() ![]() | Almirante Brown | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-02-2025 23:00 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-02-2025 20:00 | Temperley | ![]() ![]() | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-02-2025 00:10 | Colon de Santa Fe | ![]() ![]() | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-10-2024 18:30 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | Alvarado Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-10-2024 23:10 | Racing de Cordoba | ![]() ![]() | Chacarita juniors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeón Primera Nacional | 1 | 19/20 |