STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Assyriska U19 | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Assyriska | FC Köln | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2013 | FC Köln | St. Gallen | - | Cho thuê |
29-06-2013 | St. Gallen | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2013 | FC Köln | Parma | - | Ký hợp đồng |
20-08-2013 | Parma | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Crotone | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2014 | Parma | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Randers FC | 1. FC Nürnberg | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2020 | 1. FC Nürnberg | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Korona Kielce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-03-2025 19:15 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Lech Poznan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 19:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 19:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 16:30 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Lech Poznan | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-02-2025 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-02-2025 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-02-2025 16:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-01-2025 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-12-2024 19:30 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Polish champion | 1 | 21/22 |
Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |
Striker of the Year | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Under 21 European Champion | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |