STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Universidad Catolica U21 | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
26-01-2014 | Univ Catolica | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2015 | Club Brugge | 1. FSV Mainz 05 | 0.22M € | Cho thuê |
29-06-2015 | 1. FSV Mainz 05 | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Club Brugge | Frosinone | - | Cho thuê |
04-01-2016 | Frosinone | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2016 | Club Brugge | Univ Catolica | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Univ Catolica | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Club Brugge | Pumas U.N.A.M. | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Pumas U.N.A.M. | Benfica | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Benfica | Club America | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2021 | Club America | Juventude | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Juventude | Club America | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Club America | Necaxa | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | Necaxa | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2024 | Free player | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Univ Catolica | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 19-10-2024 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2024 19:00 | Cobresal | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-08-2024 21:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 18-08-2024 19:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 18-05-2024 21:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-04-2024 19:00 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-04-2024 21:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 14-04-2024 00:00 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Univ Catolica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-04-2024 20:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-03-2024 23:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 2 | 19 16 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
Chilean champion | 1 | 16 |
Copa América winner | 1 | 15/16 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 15/16 |
Top scorer | 2 | 15/16 15/16 |
Belgian cup winner | 1 | 15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |