STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | Gefle IF Jugend | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Gefle IF Jugend | Gefle IF U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Gefle IF U17 | Gefle IF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Gefle IF U19 | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Gefle IF | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
26-02-2024 | AFC Eskilstuna | Orebro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-09-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 08-07-2023 15:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-06-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-06-2023 17:00 | Skovde AIK | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 01-06-2023 17:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 26-05-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 21-05-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-05-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 30-04-2023 13:00 | Orebro | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-04-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu