STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 15:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 12:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 12:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-01-2024 14:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-01-2024 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 27-11-2023 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 22-11-2023 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 13:00 | Iraklis | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 23-10-2023 13:00 | Kambaniakos | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu