STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | ASEC Mimosas | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Maccabi Petah Tikva FC | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2019 | Free player | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
24-11-2021 | Chittagong Abahani | Free player | - | Giải phóng |
12-04-2022 | Free player | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
13-08-2023 | Sheikh Russel KC | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
24-01-2025 | Bashundhara Kings | Dempo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2025 10:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Dempo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Real Kashmir | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-03-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-02-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-02-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-02-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 13:30 | Inter Kashi | ![]() ![]() | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bengali Champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |