STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | PERSIB Bandung Youth | Sriwijaya FC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | PSIS Semarang | Bali United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Sriwijaya FC Youth | Persija Jakarta Youth | - | Ký hợp đồng |
12-01-2019 | Bali United | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
31-05-2019 | Persija Jakarta Youth | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | PSM Makassar | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
28-05-2021 | Arema FC | PSIM Yogyakarta | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | PSIM Yogyakarta | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Persija Jakarta | Madura United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Madura United | Bali United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | PSIS Semarang | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Rans Nusantara FC | Madura United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải thách Liên đoàn | 10-04-2025 12:00 | Svay Rieng FC | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-04-2025 12:00 | Madura United | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-03-2025 13:30 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 13-03-2025 13:30 | Madura United | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 06-03-2025 11:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-03-2025 13:30 | Madura United | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 23/24 18/19 17/18 |
Winner Piala Kemenpora | 1 | 20/21 |
Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |