STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Chester-Le-Street United | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
22-09-2022 | Sunderland U23 | Whitby Town | - | Cho thuê |
22-10-2022 | Whitby Town | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2023 | Sunderland U23 | Blyth Spartans | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Blyth Spartans | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2024 | Sunderland U23 | Newport County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Newport County | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-01-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-01-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu