STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Fenerbahce Youth | Fenerbahce U16 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Fenerbahce U16 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Fenerbahce U19 | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Pendikspor | Ergene Velimese | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ergene Velimese | Pendikspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Pendikspor | Pendikspor U19 | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Pendikspor U19 | Afyonspor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Afyonspor | Pendikspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2024 | Pendikspor U19 | Bulvarspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liga U19 A2 Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 09:00 | Umraniyespor U19 | ![]() ![]() | Pendikspor U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liga U19 A2 Thổ Nhĩ Kỳ | 27-12-2023 09:00 | Pendikspor U19 | ![]() ![]() | Altay Spor KulubuU19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liga U19 A2 Thổ Nhĩ Kỳ | 21-10-2023 09:10 | Pendikspor U19 | ![]() ![]() | Eskisehirspor U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liga U19 A2 Thổ Nhĩ Kỳ | 07-10-2023 09:00 | Pendikspor U19 | ![]() ![]() | Sakaryaspor U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liga U19 A2 Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 08:55 | Pendikspor U19 | ![]() ![]() | Fatih Karagumruk U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liga U19 A2 Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2023 09:00 | Goztepe U19 | ![]() ![]() | Pendikspor U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu