STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Myllykosken Pallo -47 U19 | Kouvolan Jalkapallo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Kouvolan Jalkapallo | Myllykosken Pallo -47 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-04-2016 | Myllykosken Pallo -47 U19 | Kouvolan Jalkapallo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Kouvolan Jalkapallo | Mypa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Mypa | Tampereen Peli Toverit | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Tampereen Peli Toverit | Mypa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Mypa | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu