STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | ES Stains Jugend | FC Bourget Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Bourget Jugend | AS Monaco Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Monaco U19 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | AS Monaco | Eintracht Frankfurt | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Eintracht Frankfurt | Free player | - | Giải phóng |
14-11-2023 | Free player | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 19:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2024 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-09-2024 11:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2024 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 25-05-2024 18:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-05-2024 13:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-05-2024 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 5 | 22/23 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Europa League Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 15/16 |
French champion | 1 | 16/17 |