STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | HIF Akademi (- 2016) | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Åtvidabergs FF | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
21-02-2019 | IFK Varnamo | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
03-02-2020 | IK Frej Taby | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Varbergs BoIS FC | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Skovde AIK | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 17-09-2023 11:00 | GAIS | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-09-2023 13:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-08-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-07-2023 18:00 | Halmstads | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-07-2023 15:30 | Kalmar | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-07-2023 17:00 | IFK Goteborg | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu