STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
06-08-2018 | Esbjerg | Brighton Hove Albion | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2019 | Brighton Hove Albion | Saint Mirren | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Saint Mirren | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2019 | Brighton Hove Albion | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
04-01-2020 | SC Heerenveen | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2020 | Brighton Hove Albion | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2021 | Midtjylland | Rubin Kazan | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
15-03-2022 | Rubin Kazan | Midtjylland | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Midtjylland | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | Rubin Kazan | Midtjylland | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2023 | Midtjylland | Anderlecht | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | Anderlecht | San Diego FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-04-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 20:10 | Austin FC | ![]() ![]() | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 02:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 02:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | San Diego FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 03:35 | San Diego FC | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-02-2025 00:10 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 09-01-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-12-2024 19:45 | Anderlecht | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Danish champion | 1 | 19/20 |
Top scorer | 2 | 17/18 16/17 |
Danish Youth Champion | 1 | 17 |