STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Sursee Youth | SC Kriens Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | SC Kriens Youth | FC Luzern U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Luzern U16 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
04-02-2016 | Luzern | FC Biel-Bienne 1896 | - | Cho thuê |
30-04-2016 | FC Biel-Bienne 1896 | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Luzern | Winterthur | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Winterthur | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Luzern | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Winterthur | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | 1. FC Magdeburg | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Schaffhausen | Free player | - | Giải phóng |
05-02-2024 | Free player | Kriens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2023 18:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-05-2023 17:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German 3. Liga Champion | 1 | 21/22 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 21/22 |