STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2015 | Edinburgh United Alba FC | Hawick Royal Albert FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hawick Royal Albert FC | Selkirk FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Selkirk FC | Civil Service Strollers FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Civil Service Strollers FC | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | Bonnyrigg Rose | Edinburgh City FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Edinburgh City FC | Civil Service Strollers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 04-05-2024 14:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 27-04-2024 14:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 20-04-2024 14:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 16-04-2024 18:45 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 13-04-2024 14:00 | Queen of South | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 30-03-2024 15:00 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 23-03-2024 15:00 | Falkirk | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 16-03-2024 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 09-03-2024 15:00 | Hamilton Academical | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 02-03-2024 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu