STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Bristol Rovers U18 | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
05-09-2022 | Bristol Rovers | Chippenham Town | - | Cho thuê |
31-12-2022 | Chippenham Town | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2023 | Bristol Rovers | Truro City | - | Cho thuê |
20-03-2023 | Truro City | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2023 | Bristol Rovers | Truro City | - | Cho thuê |
31-12-2023 | Truro City | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2024 | Bristol Rovers | Oxford City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Oxford City | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Bristol Rovers | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
09-12-2024 | Yeovil Town | Weston Super Mare | - | Cho thuê |
05-01-2025 | Weston Super Mare | Yeovil Town | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Altrincham | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | AFC Fylde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-03-2025 19:45 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Yeovil Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 27-11-2024 19:45 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-11-2024 15:00 | York City | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu