STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Excelsior Rotterdam U17 | SBV Excelsior U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SBV Excelsior U19 | Excelsior Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Excelsior Rotterdam U21 | Barendrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 14:00 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | De Treffers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 13:00 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 14-01-2025 19:00 | Noordwijk | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu