STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | CF Pachuca Jugend | CF Pachuca U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CF Pachuca U18 | CF Pachuca U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CF Pachuca U19 | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Pachuca | Atletico San Luis | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Atletico San Luis | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Pachuca | Cancun FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Cancun FC | Tepatitlan de Morelos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Tepatitlan de Morelos | Jaguares FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 14-03-2024 01:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 07-03-2024 01:05 | Correcaminos UAT | ![]() ![]() | Tepatitlan de Morelos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 01-03-2024 01:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 22-02-2024 03:05 | Cimarrones de Sonora | ![]() ![]() | Tepatitlan de Morelos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 16-02-2024 03:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 04-02-2024 22:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | Monarcas Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 12-01-2024 01:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | CSyD Dorados de Sinaloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 20-11-2023 01:05 | Mineros de Zacatecas | ![]() ![]() | Tepatitlan de Morelos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 03-11-2023 03:05 | Monarcas Morelia | ![]() ![]() | Tepatitlan de Morelos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 26-10-2023 01:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |